Có 2 kết quả:
大难不死 dà nàn bù sǐ ㄉㄚˋ ㄋㄢˋ ㄅㄨˋ ㄙˇ • 大難不死 dà nàn bù sǐ ㄉㄚˋ ㄋㄢˋ ㄅㄨˋ ㄙˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to just escape from calamity
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to just escape from calamity
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh