Có 2 kết quả:

大难不死 dà nàn bù sǐ ㄉㄚˋ ㄋㄢˋ ㄅㄨˋ ㄙˇ大難不死 dà nàn bù sǐ ㄉㄚˋ ㄋㄢˋ ㄅㄨˋ ㄙˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to just escape from calamity

Từ điển Trung-Anh

to just escape from calamity